Characters remaining: 500/500
Translation

computer operation

Academic
Friendly

Từ "computer operation" trong tiếng Anh có nghĩa "thao tác máy tính". Đây một cụm danh từ được sử dụng để chỉ các hành động hoặc quy trình người dùng thực hiện trên máy tính để thực hiện các nhiệm vụ khác nhau, như nhập dữ liệu, xử lý thông tin, lưu trữ, truy xuất dữ liệu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Computer operation" đề cập đến bất kỳ hoạt động nào liên quan đến việc sử dụng máy tính, bao gồm cả phần mềm phần cứng.
  2. Cách sử dụng:

    • Cơ bản:
    • Nâng cao:
  3. Các biến thể của từ:

    • Operate (động từ): Thao tác, vận hành.
    • Operation (danh từ): Hoạt động, quy trình.
    • Operator (danh từ): Người vận hành.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Computer usage: Việc sử dụng máy tính.
    • Computer skills: Kỹ năng máy tính.
    • IT operations: Hoạt động công nghệ thông tin.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Get the hang of something: Hiểu một điều đó, thường một kỹ năng mới.
    • Run the show: Điều hành hoặc quản lý một hoạt động.
  6. Chú ý:

    • Khi nói về "computer operation", người ta thường nghĩ đến các kỹ năng cơ bản như phím, sử dụng chuột, cài đặt phần mềm, hoặc thực hiện các tác vụ phức tạp hơn như lập trình hay quản lý hệ thống máy tính.
Noun
  1. thao tác máy tính.

Comments and discussion on the word "computer operation"